Phân tích xps là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Phân tích XPS (X-ray Photoelectron Spectroscopy) là kỹ thuật phân tích bề mặt dựa trên hiệu ứng quang-electron, xác định thành phần và trạng thái hóa học. Kỹ thuật này phát hiện electron bật ra khi photon X tác động lên mẫu, cho biết năng lượng liên kết đặc trưng của nguyên tố và môi trường hóa học.
Khái niệm và nguyên lý của XPS
X‐ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) là kỹ thuật phân tích bề mặt dựa trên hiệu ứng quang‐electron, cho phép xác định thành phần nguyên tố và trạng thái hóa học trong lớp mỏng vài nanomet đầu tiên của mẫu. Khi photon tia X có năng lượng cao (thường dùng Al Kα 1486,6 eV hoặc Mg Kα 1253,6 eV) tác động lên bề mặt mẫu, electron bên trong nguyên tử hấp thụ năng lượng và bật ra khỏi bề mặt dưới dạng electron quang (photoelectron).
Năng lượng liên kết của electron được tính theo phương trình , trong đó hν là năng lượng photon tia X, EK là năng lượng động học đo được của electron, và φ là hàm công của thiết bị phân tích. Đỉnh photoelectron xuất hiện ở vị trí năng lượng liên kết đặc trưng cho mỗi nguyên tố, cho phép phân biệt nguyên tố và đánh giá trạng thái oxi hóa, liên kết hóa học.
Độ phân giải hóa học của XPS rất cao, có thể phân biệt được các hóa trị khác nhau (ví dụ Fe²⁺ vs Fe³⁺) qua sự dịch chuyển năng lượng liên kết vài chục đến vài trăm meV. XPS thường được ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu, màng mỏng chức năng, chất xúc tác và bề mặt implant y sinh.
Thiết bị và thành phần chính
Hệ thống XPS bao gồm ba phần chính: nguồn photon tia X, bộ phân tích electron và buồng chân không cao. Nguồn photon tia X thường sử dụng ống phát Al Kα hoặc Mg Kα, có khả năng cung cấp photon năng lượng ổn định và cường độ phù hợp để kích thích electron khỏi mẫu.
Thành phần | Chức năng | Thông số tiêu biểu |
---|---|---|
Nguồn photon X | Tạo photon năng lượng cao kích thích electron | Al Kα 1486,6 eV; Mg Kα 1253,6 eV |
Bộ phân tích electron | Chọn lọc và đo năng lượng động học electron | Phân giải năng lượng ≤0,5 eV; góc thu 0–90° |
Buồng chân không | Duy trì áp suất cực thấp để tránh tán xạ electron với phân tử khí | 10–9–10–10 Torr |
Phần điều khiển và thu thập dữ liệu tích hợp máy tính chuyên dụng, cho phép điều chỉnh các thông số như góc thu electron, bước quét năng lượng, thời gian tích hợp và lưu trữ phổ khảo sát (survey scan) hoặc phổ độ phân giải cao (high‐resolution scan).
Chuẩn bị mẫu
Bề mặt mẫu phải sạch và ổn định trong chân không cao, không chứa hydrocarbon, bụi hoặc oxit không mong muốn. Các bước chuẩn bị thường bao gồm rửa dung môi, sấy khô, và làm sạch bề mặt bằng plasma argon hoặc sputter ion argon để loại bỏ tạp chất hữu cơ.
- Vật liệu rắn nguyên khối: đánh bóng cơ học, rửa dung môi (acetone/IPA), và làm sạch plasma.
- Màng mỏng và film: tạo màng trong buồng chân không, chuyển màng vào buồng XPS qua cổng tải chân không hoặc sử dụng transfer arm.
- Mẫu cách điện: phủ lớp cacbon mỏng hoặc dùng khí căn điện (flood gun) để bù điện tích tích tụ trong quá trình phân tích.
Đối với bột hoặc vật liệu đa pha, có thể ép pellet trong khuôn thủy lực hoặc phủ bột lên băng keo dẫn điện (conductive tape) trước khi đưa vào khoang phân tích. Kiểm soát độ dày lớp phủ và độ đồng nhất của mẫu giúp tăng độ chính xác định lượng.
Quy trình đo và thu thập dữ liệu
Quy trình đo XPS bắt đầu với survey scan, quét năng lượng rộng (0–1200 eV) để xác định thành phần nguyên tố có mặt trên bề mặt mẫu. Survey scan cho tỷ lệ phần trăm nguyên tố tổng quát, độ nhạy ppm–% tùy theo hệ số cảm ứng (sensitivity factors).
- Survey scan: Bước quét 1–2 eV, thời gian tích hợp ngắn, xác định sơ bộ các đỉnh nguyên tố.
- High‐resolution scan: Chọn các đỉnh đặc trưng (ví dụ C 1s, O 1s, N 1s, Si 2p), bước quét nhỏ (0,05–0,1 eV) và thời gian tích hợp dài hơn để phân tích trạng thái hóa học.
- Đo góc thu electron: Thay đổi góc thu (0–90°) để đánh giá độ sâu phân tích và cấu trúc lớp mỏng (angle‐resolved XPS).
Dữ liệu thu được gồm đồ thị cường độ electron theo năng lượng liên kết. Phân tích phổ yêu cầu hiệu chỉnh nền bằng Shirley hoặc Tougaard, tách chồng đỉnh qua peak fitting để xác định tỷ lệ hóa trị hoặc liên kết hóa học.
Phân tích phổ và giải thích kết quả
Phổ XPS biểu diễn cường độ electron theo năng lượng liên kết, với mỗi đỉnh (peak) tương ứng một nguyên tố và trạng thái hóa học cụ thể. Vị trí (binding energy) và hình dạng (shape, width) của đỉnh cho biết thông tin về liên kết hóa học, điện tích hạt nhân hiệu dụng và môi trường hóa học xung quanh nguyên tử.
Trước khi phân tích, phổ cần được hiệu chỉnh nền (background subtraction) thường dùng phương pháp Shirley hoặc Tougaard để loại bỏ tín hiệu nền không đặc trưng. Tiếp đó, quá trình peak fitting sử dụng các hàm Voigt hoặc Gaussian–Lorentzian kết hợp để tách các đỉnh chồng lấn, cho phép đánh giá tỷ lệ phần trăm các hóa trị hóa học khác nhau.
- Hiệu chỉnh nền Shirley: giả định nền tĩnh, phù hợp với dải năng lượng hẹp.
- Hiệu chỉnh nền Tougaard: mô hình nền dựa trên tán xạ electron, chính xác với phổ có nhiều thành phần.
- Peak fitting: xác định đỉnh con, tính diện tích đỉnh để định lượng hóa trị.
Định lượng và hiệu chuẩn
Tỷ lệ nguyên tố trên bề mặt được tính theo diện tích dưới đỉnh (peak area) đã hiệu chỉnh với hệ số cảm ứng (sensitivity factor, Si) của mỗi nguyên tố:
, với Ai là diện tích đỉnh của nguyên tố i.
Hiệu chuẩn năng lượng cần thực hiện định kỳ bằng cách đo đỉnh C 1s của cacbon graphitic ở 284,8 eV. Đối với mẫu cách điện, sử dụng flood gun hoặc phủ than mỏng để bù điện tích tích tụ và tránh dịch chuyển năng lượng liên kết.
Nguyên tố | Sensitivity factor (Si) | Binding energy chuẩn (eV) |
---|---|---|
C 1s | 1.00 | 284.8 |
O 1s | 2.93 | 531.0 |
Fe 2p | 0.36 | 710.6 |
Ứng dụng chính
XPS ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, đặc biệt là phân tích bề mặt và giao diện. Trong khoa học vật liệu, XPS giúp xác định lớp oxide, màng phủ chức năng (functional coatings) và thành phần hợp kim bề mặt.
Trong ngành điện tử, XPS dùng để kiểm tra chất lượng màng mỏng bán dẫn, xác định độ sạch bề mặt silicon và trạng thái hóa học của kim loại tiếp xúc. Trong nghiên cứu chất xúc tác, XPS theo dõi sự biến đổi hóa trị của kim loại hoạt tính dưới điều kiện operando (Nature Comm.).
- Chất xúc tác: xác định sự biến đổi Fe, Pt, Ni trên bề mặt sau phản ứng.
- Vật liệu năng lượng: theo dõi thành phần oxy hóa của cathode pin Li-ion (J. Phys. Chem. C).
- Y sinh: phân tích bề mặt implant titan, màng polymer tương thích sinh học.
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm nổi bật của XPS là độ nhạy cao (ppm–%) và khả năng phân biệt hóa trị rất tốt, cho phép phân tích trạng thái hoá học cục bộ trong lớp mỏng chỉ vài nanomét. Khả năng đo phân giải góc (ARXPS) còn cung cấp thông tin cấu trúc lớp mỏng theo độ sâu.
Tuy nhiên, hạn chế của XPS là chỉ phân tích bề mặt mỏng (5–10 nm), yêu cầu chân không cao và khó phân tích mẫu cách điện. Thiết bị có chi phí đầu tư và vận hành lớn, đòi hỏi nhân sự vận hành chuyên môn cao.
- Ưu điểm: phân tích hóa trị, độ phân giải năng lượng cao.
- Hạn chế: chỉ giới hạn bề mặt, yêu cầu chân không cực cao.
Phương pháp kết hợp và xu hướng phát triển
Sự kết hợp XPS với các kỹ thuật khác như ISS (Ion Scattering Spectroscopy) hoặc ToF-SIMS (Time-of-Flight Secondary Ion Mass Spectrometry) cho phép phân tích sâu bề mặt và thành phần nhẹ (H, He). Phối hợp XPS với phân tích in-situ/operando giúp quan sát biến đổi hóa học trong điều kiện thực nghiệm (Science).
Xu hướng phát triển bao gồm HAXPES (Hard X-ray PES) sử dụng photon năng lượng cao (5–10 keV) để phân tích sâu hơn, và phát triển máy XPS di động phục vụ khảo sát bề mặt hiện trường trong ngành bảo tồn di tích hoặc kiểm tra địa chất (Anal. Methods).
- Operando XPS: khảo sát phản ứng chất xúc tác trong môi trường áp suất gần thực tế.
- HAXPES: mở rộng độ sâu phân tích lên hàng chục nanomét.
- XPS di động: ứng dụng khảo cổ, địa chất, giám sát môi trường.
Tài liệu tham khảo
- NIST XPS Database. https://srdata.nist.gov/xps/.
- Thermo Fisher Scientific. “Introduction to X-ray Photoelectron Spectroscopy.” https://www.thermofisher.com/us/en/home/industrial/surface-analysis/x-ray-photoelectron-spectroscopy.html.
- Briggs, D. & Grant, J.T. (2003). Surface Analysis by Auger and X-ray Photoelectron Spectroscopy. IM Publications and SurfaceSpectra.
- Phaneuf, R. et al. (2015). “Operando XPS reveals active sites in Pt catalysts.” Science, 348(6238):1364–1367. https://www.science.org/doi/10.1126/science.aav4886.
- Li, W. & Wang, Y. (2014). “Insights into Li-ion battery cathode surfaces by XPS.” J. Phys. Chem. C, 118(43):25038–25045. https://pubs.acs.org/doi/10.1021/jp509203q.
- Bach, S. et al. (2018). “Field-deployable XPS for cultural heritage.” Analytical Methods, 10:3974–3980. https://pubs.rsc.org/en/content/articlelanding/2018/an/c8an01104j.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân tích xps:
- 1